| Danh mục |
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.623x1.855x1.679 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2660 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.649 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2300 |
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.601 / 1.617 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9 |
| Cỡ lốp |
235 / 60R18 |
| Lazăng |
Hợp kim / 18 Inch |
| số chỗ ngồi |
7 |
| Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
| Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
| Đèn sương mù |
LED |
| Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt |
Có |
| Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Tay nắm cửa mạ Crôm |
Có |
| Ăngten |
Vây cá mập |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
| Đèn chạy ban ngày |
LED |
| Đèn phanh treo cao |
Có |
| Đèn trước tự động tắt bật theo cảm biến ánh sáng |
Có |
| Chụp ống xả |
Kép/Mạ Crom |
| Tấm chắn bùn |
Có |
| Thanh gạt nước phía sau |
Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
| Đèn chiếu xa |
LED |
| Đèn chiếu gần |
LED |
| Đèn hậu |
LED |
| Nẹp trang trí cản trước / sau / thân xe mạ chorme |
Có |
| Chất liệu ghế |
Da ( màu đen ) |
| Hệ thống điều hòa nhiệt đô hai chiều |
Có |
| Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 |
| Hàng ghế 3 |
Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
| Cửa sổ trời |
PANORAMA |
| Bảng đồng hồ trung tâm |
DIGITAL |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
| Ghế lái hỗ trợ bơm lưng |
4 hướng |
| Hộc đựng kính mắt |
Có |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
| Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng |
| Chất liệu |
Da cao cấp |
| Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
| Tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
| Hệ thống khóa cửa tự động |
Có |
| Cảnh báo cài dây an toàn |
Có |
| Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
| Dung tích xi-lanh (cm3) |
1.498 |
| Hộp số |
Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
| Công suất cực đại |
188(140KW)/5.600 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/2000-5000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
57 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6,9 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
8,9 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5,7 |
| Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử / PGM-FI |
| Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) |
Có |
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
Có |
| Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
| Khởi động bằng nút bấm |
Có |
| Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
| Ga Tự động ( Cruise Control ) |
Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm ( ECO COACHING ) |
có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
có |
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
| Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
Có |
| Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
| Chìa khóa thông minh |
có |
| Phanh tay điện tử |
Có |
| Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
| Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay |
Có |
| Hệ thống loa |
8 loa |
| Kết nối Bluetooth |
Có |
| Màn hình |
7 INCH / Công nghệ IPS |
| Chế độ Đàm thoại rảnh tay |
Có |
| Quay số nhanh bằng giọng nói ( Voice Tag ) |
Có |
| kết nối wifi và lướt web |
Có |
| Chế độ bù âm thanh theo tốc độ |
Có |
| Nguồn sạc |
5 cổng |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, ra lệnh bằng giọng nói... |
Có |
| Kết nối USB |
Có |
| Đài AM/FM |
Có |
| Sạc không dây |
Có |
| Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
| Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
| Hệ thống điều hòa |
2 vùng độc lập ( có thể điều chỉnh cảm ứng ) |
| Đèn cốp |
Có |
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và sau |
Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử ( VSA) |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA/ Hill start assist |
Có |
| Camera lùi |
3 góc quay hướng dẫn linh hoạt |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
| Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ( Driver Attention Monitor) |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
| Hệ thống kiếm soát lực kéo (TCS) |
Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
| Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
| Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC whit LSF) |
Có |
| Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
| Chế độ quan sát làn đường ( LaneWach) |
Có |
| Cảm biến lùi |
Hiển thị bằng âm thanh, hình ảnh |
| Hệ thống túi khí cho người lái và người kế |
Có |
| Hệ thống túi khí bên |
Có |
| Hệ thống túi khí rèm |
Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
| Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
| Nhắc nhở thắt dây an toàn |
Hàng ghế trước |
|
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |




.png)