Danh mục |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.648 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1,226 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.601 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.547/1.563 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,7 |
Cỡ lốp |
215/55R16 |
Lazăng |
Hợp kim / 16 Inch |
số chỗ ngồi |
5 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Đèn pha |
LED |
Đèn sương mù |
HALOGEN |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt |
Hàng ghế trước |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Tay nắm cửa mạ Crôm |
Không |
Ăngten |
Tích hợp trên kính chắn gió |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Cửa sổ trời tự động |
Không |
Đèn chủ động khi rẽ |
Không |
Đèn phanh thứ ba dạng LED |
Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước |
Có |
Tấm chắn bùn |
Có |
Thanh gạt nước đối xứng phía trước |
Có |
Cụm đèn trước kiểu bóng projector kép dạng LED |
Có |
Đèn chiếu xa |
HALOGEN |
Đèn chiếu gần |
HALOGEN |
Đèn hậu |
LED |
Đèn vị trí hông xe |
Không |
Ghế lái điều chỉnh hướng |
8 hướng |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ |
Có |
Bệ trung tâm,tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Hàng ghế sau gập 60:40, có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Có |
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc |
Có |
Bảng đồng hồ trung tâm |
ANALOG |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Chất liệu |
Urethan |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Cảnh báo cài dây an toàn |
Có |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
1799 |
Hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology |
Công suất cực đại |
139(104KW)/6.500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
174/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6,2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
8,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
4,9 |
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h ( giây ) |
9.8 |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga Tự động ( Cruise Control ) |
Không |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
không |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Khởi động từ xa |
không |
Hệ thống loa |
4 loa |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Màn hình |
5 INCH |
Chế độ Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói ( Voice Tag ) |
Không |
kết nối wifi và lướt web |
Không |
Nguồn sạc |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, ra lệnh bằng giọng nói... |
Không |
Kết nối USB |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và sau |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử ( VSA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA/ Hill start assist |
Có |
Camera lùi |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Hệ thống kiếm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế |
Có |
Hệ thống túi khí bên |
Không |
Hệ thống túi khí rèm |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn |
Có |
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |