Danh mục |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
131 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.000 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.591/1.603 |
Dung tích khoang chứa đồ (L) |
573 |
Cỡ lốp |
235/45R18 94V |
Lazăng |
Hợp kim / 18 Inch |
số chỗ ngồi |
5 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm Độc lập liên kêt đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
Đèn pha |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Cửa kính điện (tư động lên xuống) |
Có |
Gương chiếu hậu |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện |
Có |
Tay nắm cửa mạ Crôm |
Có |
Ăngten |
Vây cá mập |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Cụm đèn trước |
Có |
Đèn trước tự động tắt bật theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Dải đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Dải đèn LED trang trí phía sau |
Có |
Đèn chủ động khi rẽ |
Có |
Đèn phanh thứ ba dạng LED |
Có |
Gương chiếu hậu chống đọng nước |
Có |
Chụp ống xả |
Kép/Mạ Crom |
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Nẹp trang trí cản trước / sau / thân xe mạ chorme |
Có |
Ghế lái điều chỉnh hướng |
8 hướng |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
Tựa đầu chủ động ghế lái |
Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt đô hai chiều |
Có |
Bộ điều khiển gương chiếu hậu |
Có |
đồng hồ hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời, trung bình và quãng đường còn lại |
Có |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 4 hướng |
Có |
Hàng ghế sau gập thông với khoang chứa đồ |
Có |
Bệ trung tâm,tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc |
Có |
Cửa sổ trời |
Có |
Bảng đồng hồ trung tâm |
DIGITAL |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng |
4 hướng |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế trước |
Có |
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng |
Chất liệu |
Da cao cấp |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay |
Có |
Nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Hệ thống khóa cửa tự động |
Có |
Cảnh báo cài dây an toàn |
Có |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO , 4 Xi lanh thẳng hàng ,16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
1.498 |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Công suất cực đại |
188 (140 kW)/5.500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
260/1.600-5.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
56 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
8,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5.2 |
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI / Phun xăng trực tiếp |
Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) |
Có |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga Tự động ( Cruise Control ) |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm ( ECO COACHING ) |
có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
Chìa khóa thông minh |
có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Khởi động từ xa |
có |
Hệ thống loa |
8 loa |
Kết nối AUX |
Không |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Màn hình |
7 INCH / Công nghệ IPS Cảm ứng 8inch |
Chế độ Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói ( Voice Tag ) |
Có |
kết nối wifi và lướt web |
Có |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ |
Có |
Nguồn sạc |
2 cổng sạc 12V |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, ra lệnh bằng giọng nói... |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử ( VSA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA/ Hill start assist |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay hướng dẫn linh hoạt |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ( Driver Attention Monitor) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Hệ thống kiếm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC whit LSF) |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Chế độ quan sát làn đường ( LaneWach) |
Có |
Cảm biến lùi |
có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế |
Có |
Hệ thống túi khí bên |
Có |
Hệ thống túi khí rèm |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn |
Có |
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |