| Danh mục |
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.334 x 1.772 x 1.605 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2610 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
| Trọng lượng không tải (kg) |
1,262 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1,795 |
| Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1535/ 1.540 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,7 |
| số chỗ ngồi |
5 |
| Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
| Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
| Đèn sương mù |
HALOGEN |
| Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt |
Ghế lái |
| Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
| Tay nắm cửa mạ Crôm |
Không |
| Ăngten |
Vây cá mập |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
| Đèn chạy ban ngày |
LED |
| Đèn phanh treo cao |
Có |
| Đèn trước tự động tắt bật theo cảm biến ánh sáng |
Không |
| Chụp ống xả |
Mạ Crom |
| Thanh gạt nước đối xứng phía trước |
Có |
| Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
| Đèn chiếu xa |
LED |
| Đèn chiếu gần |
LED |
| Đèn hậu |
LED |
| Ghế lái điều chỉnh hướng |
Không |
| Chất liệu ghế |
Nỉ |
| Tựa đầu chủ động ghế lái |
Có |
| Bệ trung tâm,tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
| Cửa sổ trời |
Không |
| Bảng đồng hồ trung tâm |
ANALOG |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Không |
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
| Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
| Chất liệu |
Urethan |
| Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
| Tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
| Kiểu động cơ |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 Xi lanh thẳng hàng , 16 van |
| Dung tích xi-lanh (cm3) |
1799 |
| Hộp số |
Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
| Công suất cực đại |
141(105KW)/6.500 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
172/4.300 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
50 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6,7 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
8,8 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5,4 |
| Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử / PGM-FI |
| Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
Có |
| Khởi động bằng nút bấm |
Có |
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
| Ga Tự động ( Cruise Control ) |
Có |
| Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm ( ECO COACHING ) |
có |
| Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
có |
| Chìa khóa thông minh |
có |
| Phanh tay điện tử |
Có |
| Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
| Hệ thống loa |
4 loa |
| Kết nối AUX |
Có |
| Kết nối Bluetooth |
Có |
| Chế độ Đàm thoại rảnh tay |
Có |
| Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, ra lệnh bằng giọng nói... |
Có |
| Hệ thống điều hòa |
1 vùng độc lập ( có thể điều chỉnh cảm ứng ) |
| Camera lùi |
3 góc quay |
| Hệ thống túi khí bên |
Không |
| Hệ thống túi khí rèm |
Không |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
| Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
|
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |




