Danh mục |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.584 x 1.855 x 1.679 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2660 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.633 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.601 / 1.617 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9 |
số chỗ ngồi |
7 |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
1.498 |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Công suất cực đại |
188/5.600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/2000-5000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
57 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử / PGM-FI |
Cỡ lốp |
235 / 60R18 |
Lazăng |
Hợp kim / 18 Inch |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6,9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
8,9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5,7 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Đèn sương mù |
HOLOGEN |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Tay nắm cửa mạ Crôm |
Có |
Ăngten |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng và tự động tắt theo thời gian |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Chụp ống xả mạ crôm |
Có |
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
Đèn chiếu xa |
HALOGEN LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Nẹp trang trí cản trước / sau / thân xe mạ chorme |
Có |
Bảng đồng hồ trung tâm |
ANALOG |
Chất liệu |
Da cao cấp |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay (HFT) |
Có |
Đèn đọc bản đồ |
Có |
Cửa sổ trời |
PANORAMA |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Hệ thống hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ( Eco Coaching) |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Chìa khóa thông minh |
có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Cốp chỉnh điện có thể chỉnh độ cao đóng mở và chống kẹt |
Không |
Nguồn sạc |
2 cổng |
Hệ thống khóa cửa tự động |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế |
Có |
Hệ thống túi khí bên |
Có |
Hệ thống túi khí rèm |
Không |
Camera lùi |
Có |
Cảnh báo cài dây an toàn |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ |
Không |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có |
Hệ thống kiếm soát lực kéo (TCS) |
Có |
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |