Danh mục |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.400 x 1.694 x 1.477 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.112 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.530 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.474/1.465 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,61 |
Dung tích khoang chứa đồ (L) |
536 |
Cỡ lốp |
185/55 R16 |
Lazăng |
Hợp kim / 16 Inch |
số chỗ ngồi |
5 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
Đèn pha |
Halogen |
Đèn sương mù |
HALOGEN |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện gập điện |
Có |
Ăngten |
Vây cá mập |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Đèn chiếu xa |
HALOGEN |
Đèn chiếu gần |
HALOGEN |
Đèn hậu |
LED |
Ghế lái điều chỉnh hướng |
8 hướng |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
đồng hồ hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời, trung bình và quãng đường còn lại |
Có |
Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ |
Có |
Đèn đọc bản đồ phía sau |
Có |
Tay nắm cửa phía trong mạ Crôm |
Có |
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc |
Có |
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Bảng đồng hồ trung tâm |
ANALOG |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Chất liệu |
Da cao cấp |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh |
Có |
Cảnh báo cài dây an toàn |
Có |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xy lanh thẳng hàng, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
1.497 |
Hộp số |
Vô cấp (CVT) EARTH DREAMS TECHNOLOGY" |
Công suất cực đại |
118/6.500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
40 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (l/100km) |
6.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
7.97 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5.01 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử / PGM-FI |
Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) |
Có |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga Tự động ( Cruise Control ) |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm ( ECO COACHING ) |
có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm & Hệ thống báo động |
Có |
Chìa khóa thông minh |
có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Hệ thống loa |
4 loa |
Kết nối AUX |
Không |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 6,8 inch |
Chế độ Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Nguồn sạc |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử ( VSA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA/ Hill start assist |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay |
Cảm biến lùi |
có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn |
Có |
(*) Một số hình ảnh trên website có thể hơi khác so với thực tế (*) Công ty honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kfy đặc điểm kỹ thuật nào mà không cần báo trước. (**) EDT: Eart Dreams Technology |